Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án chi tiết Tiếng Anh lớp 7 Unit 10 - Communication (Global Success)
Nội dung

Đáp án chi tiết Tiếng Anh lớp 7 Unit 10 - Communication (Global Success)

Post Thumbnail

Hôm nay chúng ta sẽ cùng khám phá phần Tiếng Anh lớp 7 Unit 10 - Communication về chủ đề năng lượng (Energy Sources). Qua bài học này, các bạn sẽ học cách hỏi và giải thích về các loại năng lượng khác nhau, đồng thời thảo luận về việc tiết kiệm năng lượng trong cuộc sống hàng ngày. Cùng LangGo tìm hiểu chi tiết nhé!

1. Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted questions.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến những câu hỏi được làm nổi bật.)

Dưới đây là đoạn hội thoại mẫu trong Tiếng Anh 7 Unit 10 Communication:

Lan: What does solar energy mean? (Năng lượng mặt trời có nghĩa là gì?)

Mr Tan: Well, it's energy that comes from the sun. (À, đó là năng lượng đến từ mặt trời.)

Lan: And what does wind energy mean? (Và năng lượng gió có nghĩa là gì?)

Mr Tan: It's another type of energy, and it comes from wind. (Đó là một loại năng lượng khác và nó đến từ gió.)

2. Work in pairs. Make similar conversations to ask for explanations of the phrases: hydro energy, energy from coal...

(Làm việc theo cặp. Tạo những đoạn hội thoại tương tự để hỏi giải thích về các cụm từ: năng lượng thủy điện, năng lượng từ than đá...)

Phần này trong Unit 10 lớp 7 Communication giúp các bạn luyện tập cách hỏi và giải thích về các loại năng lượng khác nhau:

Ảnh minh họa
Soạn Tiếng Anh lớp 7 Unit 10 - Communication

Tình huống 1: Hydro energy (Năng lượng thủy điện)

  • A: What does hydro energy mean? (Năng lượng thủy điện có nghĩa là gì?)
  • B: It's energy that comes from moving water, like rivers or waterfalls. (Đó là năng lượng đến từ nước chảy, như sông hoặc thác nước.)

Tình huống 2: Energy from coal (Năng lượng từ than đá)

  • A: And what does energy from coal mean? (Và năng lượng từ than đá có nghĩa là gì?)
  • B: Well, it's energy that we get by burning coal. (À, đó là năng lượng chúng ta có được bằng cách đốt than.)

Tình huống 3: Nuclear energy (Năng lượng hạt nhân)

  • A: What does nuclear energy mean? (Năng lượng hạt nhân có nghĩa là gì?)
  • B: It's energy that comes from splitting atoms in nuclear power plants. (Đó là năng lượng đến từ việc phân tách nguyên tử trong các nhà máy điện hạt nhân.)

Tình huống 4: Geothermal energy (Năng lượng địa nhiệt)

  • A: And what does geothermal energy mean? (Và năng lượng địa nhiệt có nghĩa là gì?)
  • B: It's energy that comes from heat deep inside the Earth. (Đó là năng lượng đến từ nhiệt sâu bên trong Trái Đất.)

Tình huống 5: Biomass energy (Năng lượng sinh khối)

  • A: What does biomass energy mean? (Năng lượng sinh khối có nghĩa là gì?)
  • B: It's energy that comes from organic materials like wood, crops, or waste. (Đó là năng lượng đến từ các vật liệu hữu cơ như gỗ, cây trồng hoặc chất thải.)

Tình huống 6: Tidal energy (Năng lượng thủy triều)

  • A: And what does tidal energy mean? (Và năng lượng thủy triều có nghĩa là gì?)
  • B: It's energy that comes from the movement of ocean tides. (Đó là năng lượng đến từ sự chuyển động của thủy triều đại dương.)

3. Work in pairs. Ask your partner the following questions and tick (✓) his or her answers in the boxes.

(Làm việc theo cặp. Hỏi bạn cùng nhóm những câu hỏi sau và đánh dấu (✓) câu trả lời của bạn ấy vào các ô.)

Dưới đây là danh sách 6 câu hỏi về tiết kiệm năng lượng mà các bạn cần thực hiện trong soạn Tiếng Anh lớp 7 Unit 10 Communication:

  1. Do you go to school on foot? (Bạn có đi bộ đến trường không?)

  2. Do you use public transport? (Bạn có sử dụng phương tiện giao thông công cộng không?)

  3. Do you use low energy light bulbs at home? (Bạn có sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng ở nhà không?)

  4. Do you use solar energy to warm water? (Bạn có sử dụng năng lượng mặt trời để làm nóng nước không?)

  5. Do you turn off the lights when going to bed? (Bạn có tắt đèn khi đi ngủ không?)

  6. Do you turn off the TV when not watching it? (Bạn có tắt TV khi không xem không?)

4. Work in groups. Tell the group how well your partner saves energy.

(Làm việc theo nhóm. Kể cho nhóm nghe bạn cùng nhóm tiết kiệm năng lượng như thế nào.)

Bài mẫu 1:

Mai saves a lot of energy. She often goes to school on foot and uses public transport. She always turns off the lights when going to bed. She also uses low energy light bulbs at home and turns off the TV when not watching it. However, she doesn't use solar energy to warm water yet.

(Mai tiết kiệm rất nhiều năng lượng. Cô ấy thường đi bộ đến trường và sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Cô ấy luôn tắt đèn khi đi ngủ. Cô ấy cũng sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng ở nhà và tắt TV khi không xem. Tuy nhiên, cô ấy vẫn chưa sử dụng năng lượng mặt trời để làm nóng nước.)

Bài mẫu 2:

Tom saves some energy but not much. He goes to school on foot, which is good for the environment. He also uses low energy light bulbs at home. However, he doesn't use public transport often and sometimes forgets to turn off the TV when not watching it. He never turns off the lights when going to bed.

(Tom tiết kiệm một ít năng lượng nhưng không nhiều. Cậu ấy đi bộ đến trường, điều này tốt cho môi trường. Cậu ấy cũng sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng ở nhà. Tuy nhiên, cậu ấy không thường xuyên sử dụng phương tiện giao thông công cộng và đôi khi quên tắt TV khi không xem. Cậu ấy không bao giờ tắt đèn khi đi ngủ.)

5. Answer the questions in 3 on your own. Then tell the class how well you save energy.

(Tự trả lời những câu hỏi trong phần 3. Sau đó kể cho lớp nghe bạn tiết kiệm năng lượng như thế nào.)

Bài mẫu 1:

I don't save much energy. I go to school on foot, but I don't turn off the TV when not watching it. I sometimes forget to turn off the lights when going to bed. I don't use public transport because there aren't many buses in my area. However, my family uses low energy light bulbs at home, and we're planning to install solar panels to warm water

(Tôi không tiết kiệm nhiều năng lượng. Tôi đi bộ đến trường, nhưng tôi không tắt TV khi không xem. Tôi đôi khi quên tắt đèn khi đi ngủ. Tôi không sử dụng phương tiện giao thông công cộng vì không có nhiều xe buýt trong khu vực của tôi. Tuy nhiên, gia đình tôi sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng ở nhà, và chúng tôi đang có kế hoạch lắp đặt tấm pin mặt trời để làm nóng nước.)

Bài mẫu 2:

I try to save energy every day. I always go to school on foot and use public transport when traveling long distances. I use low energy light bulbs at home and always turn off the lights when going to bed. I also turn off the TV when not watching it. My family uses solar energy to warm water, which helps us save electricity bills. I think everyone should try to save energy to protect our environment.

(Tôi cố gắng tiết kiệm năng lượng mỗi ngày. Tôi luôn đi bộ đến trường và sử dụng phương tiện giao thông công cộng khi đi xa. Tôi sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng ở nhà và luôn tắt đèn khi đi ngủ. Tôi cũng tắt TV khi không xem. Gia đình tôi sử dụng năng lượng mặt trời để làm nóng nước, điều này giúp chúng tôi tiết kiệm tiền điện. Tôi nghĩ mọi người nên cố gắng tiết kiệm năng lượng để bảo vệ môi trường.)

Qua bài học Tiếng Anh lớp 7 Unit 10 Communication, các bạn đã học được cách thảo luận về các loại năng lượng khác nhau và chia sẻ về thói quen tiết kiệm năng lượng. Những kỹ năng giao tiếp này sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi nói về các vấn đề môi trường bằng tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những gì đã học vào cuộc sống thực tế nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 3 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ